Key English Vietnamese
speechRadius Radius: %1$s Bán kính: %1$s
speechEnergy Energy: %1$s Năng lượng: %1$s
speechCountdownGo Go! Đi!
speechIncreasing Rising Trỗi dậy
speechDecreasing Dropping Rơi
speechTrackingStart Start Bắt đầu
speechTrackingStop Stop Dừng lại
speechTrackingPause Pause Tạm ngừng
speechTrackingResume Go Đi
speechPromptTrackingResume Resume or finish? Tiếp tục hay kết thúc?
speechTrackingGpsOk GPS OK GPS được
speechTrackingGpsWeak No GPS Không có GPS
speechNavigationContinue Continue Tiếp tục
speechNavigationDestinationReached You have reached the destination Bạn đã đến đích
speechNavigationGotOffRoute You have gone off the route Bạn đã đi chệch khỏi lộ trình
speechNavigationWrongWay Wrong way Nhầm đường
navigationContinue Continue Tiếp tục
navigationDestinationReached Destination Điểm đến
navigationGotOffRoute Off route Đường cụt
navigationWrongWay Wrong way Nhầm đường