Translation

infoSpeedometerTitle
English
Key English Vietnamese
infoMeterModeGearRatioTitle Gear ratio Tỉ số truyền
infoMeterModeGearRatioMsg Ratio of wheel revolutions vs. pedal turns per time unit, i.e. ratio of front sprocket and rear sprocket sizes. Higher number means higher gear. Tỷ lệ số vòng quay của bánh xe so với số vòng quay của bàn đạp trên một đơn vị thời gian, tức là tỷ lệ kích thước bánh xích trước và bánh xích sau. Số cao hơn có nghĩa là thiết bị cao hơn.
infoMeterModeKineticEnergyTitle Kinetic energy Động năng
infoMeterModeKineticEnergyMsg The height you would reach by "letting go" up a long slope without braking.

Or, if you were to hit a wall the impact force would be the same as falling from this height.

This number increases as a speed squared, and is useful for safety considerations.
Độ cao bạn sẽ đạt được khi "thả" lên một con dốc dài mà không phanh.

Hoặc, nếu bạn va vào tường thì lực tác động sẽ tương đương với lực rơi từ độ cao này.

Con số này tăng lên khi bình phương tốc độ và rất hữu ích cho việc cân nhắc về an toàn.
infoMeterModeStepCadenceTitle Step cadence nhịp bước
infoMeterModeStepCadenceMsg Number of steps per minute. Số bước mỗi phút.
infoMeterModeStepCountTitle Steps bước
infoMeterModeStepCountMsg Number of steps taken. Số bước thực hiện.
infoMeterModeRadiusTitle Radius Bán kính
infoMeterModeRadiusMsg Straight-line distance to the starting location, i.e. displacement. Khoảng cách đường thẳng đến vị trí bắt đầu, tức là độ dịch chuyển.
infoMeterModeVibrationsTitle Vibrations Rung động
infoMeterModeVibrationsMsg Vibrations as measured with the device. Useful when the device is held fixed to a vehicle (e.g. on a bike handlebars), and not in a hand or in a pocket. Rung động được đo bằng thiết bị. Hữu ích khi thiết bị được giữ cố định trên xe (ví dụ: trên tay lái xe đạp) chứ không phải trên tay hoặc trong túi.
infoMeterModeMediaControlsTitle Media controls Điều khiển phương tiện
infoMeterModeMediaControlsMsg Shows currently playing media and provides basic controls.

Note: Permission is required for this to work.
Hiển thị phương tiện hiện đang phát và cung cấp các điều khiển cơ bản.

Lưu ý: Cần có sự cho phép để làm việc này.
infoMeterModeMediaPermissionMsg Permission required, tap controls to open settings Cần có quyền, nhấn vào điều khiển để mở cài đặt
infoSpeedometerTitle Speedometer Đồng hồ tốc độ
infoSpeedometerMsg Shows your current, maximum and average speed.

Stall indicator indicates when the speed value wasn't updated in a while and can't be trusted.

Pace indicator are small arrows near the speed value that show when the current speed is above or below the average speed.
Hiển thị tốc độ hiện tại, tối đa và trung bình của bạn.

Chỉ báo dừng cho biết giá trị tốc độ không được cập nhật trong một thời gian và không thể tin cậy được.

Chỉ báo tốc độ là các mũi tên nhỏ gần giá trị tốc độ hiển thị khi tốc độ hiện tại cao hơn hoặc thấp hơn tốc độ trung bình.
infoAutopauseForcedRelaxed Note: Auto Pause forced to Relaxed Lưu ý: Tự động tạm dừng buộc phải thư giãn
infoAutopauseForcedOff Note: Auto Pause forced to Off Lưu ý: Tự động tạm dừng buộc phải Tắt
infoDigitalFilterNotice Please note: This can sometimes lag noticeably behind real time, due to inevitable digital filtering delays required for accuracy. Xin lưu ý: Điều này đôi khi có thể tụt hậu đáng kể so với thời gian thực, do độ trễ lọc kỹ thuật số không thể tránh khỏi cần thiết để đảm bảo độ chính xác.
infoContentSize Content size: %1$d MB Kích thước nội dung: %1$d MB
infoAppUpdateMessage The update is ready. Bản cập nhật đã sẵn sàng.
infoAppUpdateAction Restart Khởi động lại
defaultProfileNameBike1 Bike 1 🚴 Xe đạp 1 🚴
defaultProfileNameBike2 Bike 2 🚵 Xe đạp 2 🚵
defaultProfileNameWalk Walk 👣 Đi bộ 👣
defaultProfileNameRun Run 🏃 Chạy 🏃
defaultProfileNameCar Car 🚘 Xe hơi 🚘
defaultProfileNamePlane Plane 🛩️ Máy bay 🛩️
defaultProfileNameIndoor Indoor 🏠 Trong nhà 🏠
defaultProfileNameScooter Scooter 🛴 Xe tay ga 🛴
Key English Vietnamese
infoMeterModeStepCadenceMsg Number of steps per minute. Số bước mỗi phút.
infoMeterModeStepCadenceTitle Step cadence nhịp bước
infoMeterModeStepCountMsg Number of steps taken. Số bước thực hiện.
infoMeterModeStepCountTitle Steps bước
infoMeterModeTemperatureMsg Ambient temperature as measured with the device or an external sensor. Nhiệt độ môi trường được đo bằng thiết bị hoặc cảm biến bên ngoài.
infoMeterModeTemperatureTitle Temperature Nhiệt độ
infoMeterModeVerticalPowerMsg Power loss or gain while ascending or descending.

Negative means power gain (descending).

When in kcal/h or kJ/h, it also takes efficiency into account.
Mất hoặc tăng điện năng khi tăng hoặc giảm.

Tiêu cực có nghĩa là tăng sức mạnh (giảm dần).

Khi tính bằng kcal/h hoặc kJ/h, nó cũng tính đến hiệu quả.
infoMeterModeVerticalPowerTitle Climb power Sức mạnh dọc
infoMeterModeVerticalSpeedMsg Speed in the up (positive) or down (negative) vertical direction. Tốc độ theo hướng thẳng đứng lên (dương) hoặc xuống (âm).
infoMeterModeVerticalSpeedTitle Climb speed Tốc độ thẳng đứng
infoMeterModeVibrationsMsg Vibrations as measured with the device. Useful when the device is held fixed to a vehicle (e.g. on a bike handlebars), and not in a hand or in a pocket. Rung động được đo bằng thiết bị. Hữu ích khi thiết bị được giữ cố định trên xe (ví dụ: trên tay lái xe đạp) chứ không phải trên tay hoặc trong túi.
infoMeterModeVibrationsTitle Vibrations Rung động
infoMeterModeWriggleMsg Measure of route deviation from a straight line, i.e. how much it fills the area instead of going straight. Lower is usually better. Đo độ lệch của tuyến đường so với đường thẳng, tức là nó lấp đầy khu vực đó bao nhiêu thay vì đi thẳng. Thấp hơn thường là tốt hơn.
infoMeterModeWriggleTitle Wriggle quằn quại
infoSpeedometerMsg Shows your current, maximum and average speed.

Stall indicator indicates when the speed value wasn't updated in a while and can't be trusted.

Pace indicator are small arrows near the speed value that show when the current speed is above or below the average speed.
Hiển thị tốc độ hiện tại, tối đa và trung bình của bạn.

Chỉ báo dừng cho biết giá trị tốc độ không được cập nhật trong một thời gian và không thể tin cậy được.

Chỉ báo tốc độ là các mũi tên nhỏ gần giá trị tốc độ hiển thị khi tốc độ hiện tại cao hơn hoặc thấp hơn tốc độ trung bình.
infoSpeedometerTitle Speedometer Đồng hồ tốc độ
inProgress In progress Trong tiến trình
licenseDialogMapsTab Maps Bản đồ
licenseDialogProTab @string/proLicenseLabel
licenseDialogUltimateTab @string/ultimateLicenseLabel
licenseItemAlreadyOwned License item already owned Mục giấy phép đã được sở hữu
licenseItemOwned Currently owned Hiện đang sở hữu
licenseSuccessDialogMessage The app was licensed successfully. Thank you for your support! Ứng dụng đã được cấp phép thành công. Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn!
licenseSuccessDialogTitle @string/app_name
licenseUpgradeTitle Upgrade your license Nâng cấp giấy phép của bạn
loading Loading… Đang tải…
locale en vi
manageSubscriptions Manage subscriptions Quản lý các mục đăng kí
mapboxMapsFeatures ⭐ Mapbox premium maps
⭐ Navigation
⭐ Online altitude baseline
⭐ No ads
⭐ All free features and maps
⭐ Bản đồ cao cấp Mapbox
⭐ Điều hướng
⭐ Đường cơ sở độ cao trực tuyến
⭐ Không có quảng cáo
⭐ Tất cả các tính năng và bản đồ miễn phí
mapboxMapsLabel Mapbox
Component Translation Difference to current string
This translation Needs editing Urban Biker/Strings
The following strings have different contexts, but the same source.
Needs editing Urban Biker/Strings
Needs editing Urban Biker/Strings

Loading…

User avatar None

Automatic translation

Urban Biker / StringsVietnamese

7 months ago
Browse all component changes

Things to check

Has been translated

Previous translation was "Đồng hồ tốc độ".

Fix string

Reset

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

Key
infoSpeedometerTitle
Flags
java-format
String age
7 months ago
Source string age
2 years ago
Translation file
translate/strings-vi.xml, string 1302