Translation

infoMeterModeAltitudeMsg
English
Key English Vietnamese
infoMeterModeDurationTitle Duration Khoảng thời gian
infoMeterModeDurationMsg Duration of the trip, possibly excluding any pauses or stops. Thời lượng của chuyến đi, có thể không bao gồm bất kỳ điểm dừng hoặc điểm dừng nào.
infoMeterModeElapsedTitle Elapsed time Thời gian đã trôi qua
infoMeterModeElapsedMsg Duration of the trip, including all pauses but excluding stops. Thời lượng của chuyến đi, bao gồm tất cả các điểm dừng nhưng không bao gồm các điểm dừng.
infoMeterModeEnergyTitle Energy Năng lượng
infoMeterModeEnergyMsg Energy spent for the trip, taking efficiency and BMR into account. Năng lượng dành cho chuyến đi, có tính đến hiệu quả và BMR.
infoMeterModeEfficacyTitle Efficacy (cumulative) Hiệu quả (tích lũy)
infoMeterModeEfficacyMsg Part of the energy spent that would suffice to make the same trip by moving at a constant speed equal to the average speed. Higher is better. Một phần năng lượng tiêu hao đủ để thực hiện cùng một chuyến đi bằng cách di chuyển với tốc độ không đổi bằng tốc độ trung bình. Cao hơn thì tốt hơn.
infoMeterModeAscentTitle Ascent Đi lên
infoMeterModeAscentMsg Cumulative altitude gain (climb). Tăng độ cao tích lũy (leo lên).
infoMeterModeDescentTitle Descent Hạ xuống
infoMeterModeDescentMsg Cumulative altitude loss (drop). Mất độ cao tích lũy (giảm).
infoMeterModeWriggleTitle Wriggle quằn quại
infoMeterModeWriggleMsg Measure of route deviation from a straight line, i.e. how much it fills the area instead of going straight. Lower is usually better. Đo độ lệch của tuyến đường so với đường thẳng, tức là nó lấp đầy khu vực đó bao nhiêu thay vì đi thẳng. Thấp hơn thường là tốt hơn.
infoMeterModeAltitudeTitle Altitude Độ cao
infoMeterModeAltitudeMsg Height above mean sea level (geoid). Độ cao trên mực nước biển trung bình (geoid).
infoMeterModeSlopeTitle Slope Dốc
infoMeterModeSlopeMsg Slope (gradient), a number describing terrain tilt where zero is horizontal. Higher number means steeper ascent, and negative is for descent. Độ dốc (độ dốc), một số mô tả độ nghiêng của địa hình trong đó số 0 nằm ngang. Số cao hơn có nghĩa là đi lên dốc hơn và số âm là đi xuống.
infoMeterModeSpeedTitle Speed Tốc độ
infoMeterModeSpeedMsg Instantaneous distance covered per unit of time. Khoảng cách tức thời được bao phủ trong một đơn vị thời gian.
infoMeterModeVerticalSpeedTitle Climb speed Tốc độ thẳng đứng
infoMeterModeVerticalSpeedMsg Speed in the up (positive) or down (negative) vertical direction. Tốc độ theo hướng thẳng đứng lên (dương) hoặc xuống (âm).
infoMeterModePaceTitle Pace Nhịp độ
infoMeterModePaceMsg Inverse speed, i.e. time elapsed per unit of distance. Tốc độ nghịch đảo, tức là thời gian trôi qua trên một đơn vị khoảng cách.
infoMeterModeAccelerationTitle Acceleration Sự tăng tốc
infoMeterModeAccelerationMsg Rate of change of speed in time.

Negative means deceleration.
Tốc độ thay đổi tốc độ theo thời gian.

Tiêu cực có nghĩa là giảm tốc.
infoMeterModePowerTitle Power Quyền lực
infoMeterModePowerMsg Power exerted during activity, due to drag forces, altitude change, etc.

Negative means power gain, e.g. when braking.

When in kcal/h or kJ/h, it also takes efficiency and BMR into account.
Công suất phát sinh trong quá trình hoạt động, do lực kéo, thay đổi độ cao, v.v.

Tiêu cực có nghĩa là tăng sức mạnh, ví dụ: khi xuống dốc hoặc phanh gấp.

Khi tính bằng kcal/h hoặc kJ/h, nó cũng tính đến hiệu quả và BMR.
infoMeterModePowerBalanceTitle Power balance L/R Cân bằng công suất L/R
infoMeterModePowerBalanceMsg Power balance, presented as a fraction of left and right contributions to the total power output. Cân bằng công suất, được trình bày dưới dạng một phần đóng góp của bên trái và bên phải vào tổng sản lượng điện.
infoMeterModeFuncThresholdPowerTitle Functional threshold power Ngưỡng chức năng
Key English Vietnamese
freeLicenseFeatures ❌ Premium maps
❌ Navigation
❌ Online altitude baseline
❌ No ads
⭐ All free features and maps
❌ Bản đồ cao cấp
❌ Điều hướng
❌ Đường cơ sở độ cao trực tuyến
❌ Không có quảng cáo
⭐ Tất cả các tính năng và bản đồ miễn phí
freeLicenseLabel Free Miễn phí
freeLicenseTitle Free License Giấy phép miễn phí
generalError Some error occurred. Please try again. Đã xảy ra một số lỗi. Vui lòng thử lại.
googleFitConnectButton Connect with Google Fit Kết nối với Google Fit
hereMapsFeatures ⭐ HERE premium maps
⭐ Navigation
⭐ Online altitude baseline
⭐ No ads
⭐ All free features and maps
⭐ Bản đồ cao cấp TẠI ĐÂY
⭐ Điều hướng
⭐ Đường cơ sở độ cao trực tuyến
⭐ Không có quảng cáo
⭐ Tất cả các tính năng và bản đồ miễn phí
hereMapsLabel HERE
infoAppUpdateAction Restart Khởi động lại
infoAppUpdateMessage The update is ready. Bản cập nhật đã sẵn sàng.
infoAutopauseForcedOff Note: Auto Pause forced to Off Lưu ý: Tự động tạm dừng buộc phải Tắt
infoAutopauseForcedRelaxed Note: Auto Pause forced to Relaxed Lưu ý: Tự động tạm dừng buộc phải thư giãn
infoContentSize Content size: %1$d MB Kích thước nội dung: %1$d MB
infoDigitalFilterNotice Please note: This can sometimes lag noticeably behind real time, due to inevitable digital filtering delays required for accuracy. Xin lưu ý: Điều này đôi khi có thể tụt hậu đáng kể so với thời gian thực, do độ trễ lọc kỹ thuật số không thể tránh khỏi cần thiết để đảm bảo độ chính xác.
infoMeterModeAccelerationMsg Rate of change of speed in time.

Negative means deceleration.
Tốc độ thay đổi tốc độ theo thời gian.

Tiêu cực có nghĩa là giảm tốc.
infoMeterModeAccelerationTitle Acceleration Sự tăng tốc
infoMeterModeAltitudeMsg Height above mean sea level (geoid). Độ cao trên mực nước biển trung bình (geoid).
infoMeterModeAltitudeTitle Altitude Độ cao
infoMeterModeAscentMsg Cumulative altitude gain (climb). Tăng độ cao tích lũy (leo lên).
infoMeterModeAscentTitle Ascent Đi lên
infoMeterModeAvgActivePowerMsg Average power exerted during activity, not counting time intervals where power was absent (downhill, braking, coasting). Công suất trung bình được sử dụng trong quá trình hoạt động, không tính khoảng thời gian không có điện (xuống dốc, phanh, xuống dốc).
infoMeterModeAvgActivePowerTitle Average active power Công suất hoạt động trung bình
infoMeterModeBatteryMsg Battery level of this Android device. Mức pin của thiết bị Android này.
infoMeterModeBatteryTitle Battery Ắc quy
infoMeterModeCadenceMsg Number of revolutions of the crank per minute, i.e. pedalling rate. Số vòng quay của tay quay trong một phút, tức là tốc độ đạp.
infoMeterModeCadenceTitle Cadence nhịp
infoMeterModeClockMsg Current time of the day. Thời gian hiện tại trong ngày.
infoMeterModeClockTitle Clock Cái đồng hồ
infoMeterModeDescentMsg Cumulative altitude loss (drop). Mất độ cao tích lũy (giảm).
infoMeterModeDescentTitle Descent Hạ xuống
infoMeterModeDistanceMsg Distance traveled. Khoảng cách đi du lịch.

Loading…

User avatar None

Automatic translation

Urban Biker / StringsVietnamese

7 months ago
Browse all component changes

Things to check

Has been translated

Previous translation was "Độ cao trên mực nước biển trung bình (geoid).".

Fix string

Reset

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

Key
infoMeterModeAltitudeMsg
Flags
java-format
String age
7 months ago
Source string age
5 years ago
Translation file
translate/strings-vi.xml, string 1252