Key English Vietnamese
infoMeterModeAccelerationTitle Acceleration Sự tăng tốc
infoMeterModeAccelerationMsg Rate of change of speed in time.

Negative means deceleration.
Tốc độ thay đổi tốc độ theo thời gian.

Tiêu cực có nghĩa là giảm tốc.
infoMeterModePowerTitle Power Quyền lực
infoMeterModePowerMsg Power exerted during activity, due to drag forces, altitude change, etc.

Negative means power gain, e.g. when braking.

When in kcal/h or kJ/h, it also takes efficiency and BMR into account.
Công suất phát sinh trong quá trình hoạt động, do lực kéo, thay đổi độ cao, v.v.

Tiêu cực có nghĩa là tăng sức mạnh, ví dụ: khi xuống dốc hoặc phanh gấp.

Khi tính bằng kcal/h hoặc kJ/h, nó cũng tính đến hiệu quả và BMR.
infoMeterModePowerBalanceTitle Power balance L/R Cân bằng công suất L/R
infoMeterModePowerBalanceMsg Power balance, presented as a fraction of left and right contributions to the total power output. Cân bằng công suất, được trình bày dưới dạng một phần đóng góp của bên trái và bên phải vào tổng sản lượng điện.
infoMeterModeFuncThresholdPowerTitle Functional threshold power Ngưỡng chức năng
infoMeterModeFuncThresholdPowerMsg Estimated maximum power that can be maintained for longer time periods.

The estimate highly depends on type and duration of this activity.
Công suất tối đa ước tính có thể được duy trì trong thời gian dài hơn.

Ước tính phụ thuộc nhiều vào loại hình và thời gian của hoạt động này.
infoMeterModeAvgActivePowerTitle Average active power Công suất hoạt động trung bình
infoMeterModeAvgActivePowerMsg Average power exerted during activity, not counting time intervals where power was absent (downhill, braking, coasting). Công suất trung bình được sử dụng trong quá trình hoạt động, không tính khoảng thời gian không có điện (xuống dốc, phanh, xuống dốc).
infoMeterModeVerticalPowerTitle Climb power Sức mạnh dọc
infoMeterModeVerticalPowerMsg Power loss or gain while ascending or descending.

Negative means power gain (descending).

When in kcal/h or kJ/h, it also takes efficiency into account.
Mất hoặc tăng điện năng khi tăng hoặc giảm.

Tiêu cực có nghĩa là tăng sức mạnh (giảm dần).

Khi tính bằng kcal/h hoặc kJ/h, nó cũng tính đến hiệu quả.
infoMeterModeTemperatureTitle Temperature Nhiệt độ
infoMeterModeTemperatureMsg Ambient temperature as measured with the device or an external sensor. Nhiệt độ môi trường được đo bằng thiết bị hoặc cảm biến bên ngoài.
infoMeterModePressureTitle Pressure Áp lực
infoMeterModePressureMsg Ambient pressure as measured with the device or an external sensor. Áp suất xung quanh được đo bằng thiết bị hoặc cảm biến bên ngoài.
infoMeterModeHumidityTitle Humidity Độ ẩm
infoMeterModeHumidityMsg Ambient relative humidity as measured with the device or an external sensor. Độ ẩm tương đối xung quanh được đo bằng thiết bị hoặc cảm biến bên ngoài.
infoMeterModeClockTitle Clock Cái đồng hồ
infoMeterModeClockMsg Current time of the day. Thời gian hiện tại trong ngày.