|
infoMeterModeBatteryTitle
|
Battery
|
Ắc quy
|
|
infoMeterModeBatteryMsg
|
Battery level of this Android device.
|
Mức pin của thiết bị Android này.
|
|
infoMeterModeCadenceTitle
|
Cadence
|
nhịp
|
|
infoMeterModeCadenceMsg
|
Number of revolutions of the crank per minute, i.e. pedalling rate.
|
Số vòng quay của tay quay trong một phút, tức là tốc độ đạp.
|
|
infoMeterModeHeartRateTitle
|
Heart rate
|
Nhịp tim
|
|
infoMeterModeHeartRateMsg
|
Number of heartbeats per minute.
|
Số nhịp tim mỗi phút.
|
|
infoMeterModeGearRatioTitle
|
Gear ratio
|
Tỉ số truyền
|
|
infoMeterModeGearRatioMsg
|
Ratio of wheel revolutions vs. pedal turns per time unit, i.e. ratio of front sprocket and rear sprocket sizes. Higher number means higher gear.
|
Tỷ lệ số vòng quay của bánh xe so với số vòng quay của bàn đạp trên một đơn vị thời gian, tức là tỷ lệ kích thước bánh xích trước và bánh xích sau. Số cao hơn có nghĩa là thiết bị cao hơn.
|
|
infoMeterModeKineticEnergyTitle
|
Kinetic energy
|
Động năng
|
|
infoMeterModeKineticEnergyMsg
|
The height you would reach by "letting go" up a long slope without braking.
Or, if you were to hit a wall the impact force would be the same as falling from this height.
This number increases as a speed squared, and is useful for safety considerations.
|
Độ cao bạn sẽ đạt được khi "thả" lên một con dốc dài mà không phanh.
Hoặc, nếu bạn va vào tường thì lực tác động sẽ tương đương với lực rơi từ độ cao này.
Con số này tăng lên khi bình phương tốc độ và rất hữu ích cho việc cân nhắc về an toàn.
|
|
infoMeterModeStepCadenceTitle
|
Step cadence
|
nhịp bước
|
|
infoMeterModeStepCadenceMsg
|
Number of steps per minute.
|
Số bước mỗi phút.
|
|
infoMeterModeStepCountTitle
|
Steps
|
bước
|
|
infoMeterModeStepCountMsg
|
Number of steps taken.
|
Số bước thực hiện.
|
|
infoMeterModeRadiusTitle
|
Radius
|
Bán kính
|
|
infoMeterModeRadiusMsg
|
Straight-line distance to the starting location, i.e. displacement.
|
Khoảng cách đường thẳng đến vị trí bắt đầu, tức là độ dịch chuyển.
|
|
infoMeterModeVibrationsTitle
|
Vibrations
|
Rung động
|
|
infoMeterModeVibrationsMsg
|
Vibrations as measured with the device. Useful when the device is held fixed to a vehicle (e.g. on a bike handlebars), and not in a hand or in a pocket.
|
Rung động được đo bằng thiết bị. Hữu ích khi thiết bị được giữ cố định trên xe (ví dụ: trên tay lái xe đạp) chứ không phải trên tay hoặc trong túi.
|
|
infoMeterModeMediaControlsTitle
|
Media controls
|
Điều khiển phương tiện
|
|
infoMeterModeMediaControlsMsg
|
Shows currently playing media and provides basic controls.
Note: Permission is required for this to work.
|
Hiển thị phương tiện hiện đang phát và cung cấp các điều khiển cơ bản.
Lưu ý: Cần có sự cho phép để làm việc này.
|