|
meterModes_19
|
Heart rate
|
Nhịp tim
|
|
meterModes_20
|
Gear ratio
|
Tỉ số truyền
|
|
meterModes_21
|
Clock
|
Cái đồng hồ
|
|
meterModes_33
|
Battery
|
Ắc quy
|
|
meterModes_30
|
Radius
|
Bán kính
|
|
meterModes_22
|
Wriggle
|
quằn quại
|
|
meterModes_23
|
Temperature
|
Nhiệt độ
|
|
meterModes_24
|
Pressure
|
Áp lực
|
|
meterModes_31
|
Humidity
|
Độ ẩm
|
|
meterModes_25
|
Odometer
|
Đồng hồ đo đường
|
|
meterModes_26
|
Kinetic energy
|
Động năng
|
|
meterModes_27
|
Steps
|
bước
|
|
meterModes_28
|
Step cadence
|
nhịp bước
|
|
meterModes_32
|
Media controls
|
Điều khiển phương tiện
|
|
pref_gps_update_freq_entries_0
|
Fastest
|
Nhanh nhất
|
|
pref_gps_update_freq_entries_2
|
Default
|
Mặc định
|
|
pref_gps_update_freq_entries_3
|
1 sec
|
1 giây
|
|
pref_gps_update_freq_entries_4
|
2 sec
|
2 giây
|
|
pref_gps_update_freq_entries_5
|
3 sec
|
3 giây
|
|
pref_gps_update_freq_entries_6
|
4 sec
|
4 giây
|