The height you would reach by "letting go" up a long slope without braking. Or, if you were to hit a wall the impact force would be the same as falling from this height. This number increases as a speed squared, and is useful for safety considerations.
Độ cao bạn sẽ đạt được khi "thả" lên một con dốc dài mà không phanh. Hoặc, nếu bạn va vào tường thì lực tác động sẽ tương đương với lực rơi từ độ cao này. Con số này tăng lên khi bình phương tốc độ và rất hữu ích cho việc cân nhắc về an toàn.
Ratio of wheel revolutions vs. pedal turns per time unit, i.e. ratio of front sprocket and rear sprocket sizes. Higher number means higher gear.
Tỷ lệ số vòng quay của bánh xe so với số vòng quay của bàn đạp trên một đơn vị thời gian, tức là tỷ lệ kích thước bánh xích trước và bánh xích sau. Số cao hơn có nghĩa là thiết bị cao hơn.
Power loss or gain while ascending or descending. Negative means power gain (descending). When in kcal/h or kJ/h, it also takes efficiency into account.
Mất hoặc tăng điện năng khi tăng hoặc giảm. Tiêu cực có nghĩa là tăng sức mạnh (giảm dần). Khi tính bằng kcal/h hoặc kJ/h, nó cũng tính đến hiệu quả.
Or, if you were to hit a wall the impact force would be the same as falling from this height.
This number increases as a speed squared, and is useful for safety considerations.
Hoặc, nếu bạn va vào tường thì lực tác động sẽ tương đương với lực rơi từ độ cao này.
Con số này tăng lên khi bình phương tốc độ và rất hữu ích cho việc cân nhắc về an toàn.