Translation

infoMeterModeCadenceMsg
English
Key English Vietnamese
infoMeterModeAvgActivePowerTitle Average active power Công suất hoạt động trung bình
infoMeterModeAvgActivePowerMsg Average power exerted during activity, not counting time intervals where power was absent (downhill, braking, coasting). Công suất trung bình được sử dụng trong quá trình hoạt động, không tính khoảng thời gian không có điện (xuống dốc, phanh, xuống dốc).
infoMeterModeVerticalPowerTitle Climb power Sức mạnh dọc
infoMeterModeVerticalPowerMsg Power loss or gain while ascending or descending.

Negative means power gain (descending).

When in kcal/h or kJ/h, it also takes efficiency into account.
Mất hoặc tăng điện năng khi tăng hoặc giảm.

Tiêu cực có nghĩa là tăng sức mạnh (giảm dần).

Khi tính bằng kcal/h hoặc kJ/h, nó cũng tính đến hiệu quả.
infoMeterModeTemperatureTitle Temperature Nhiệt độ
infoMeterModeTemperatureMsg Ambient temperature as measured with the device or an external sensor. Nhiệt độ môi trường được đo bằng thiết bị hoặc cảm biến bên ngoài.
infoMeterModePressureTitle Pressure Áp lực
infoMeterModePressureMsg Ambient pressure as measured with the device or an external sensor. Áp suất xung quanh được đo bằng thiết bị hoặc cảm biến bên ngoài.
infoMeterModeHumidityTitle Humidity Độ ẩm
infoMeterModeHumidityMsg Ambient relative humidity as measured with the device or an external sensor. Độ ẩm tương đối xung quanh được đo bằng thiết bị hoặc cảm biến bên ngoài.
infoMeterModeClockTitle Clock Cái đồng hồ
infoMeterModeClockMsg Current time of the day. Thời gian hiện tại trong ngày.
infoMeterModeBatteryTitle Battery Ắc quy
infoMeterModeBatteryMsg Battery level of this Android device. Mức pin của thiết bị Android này.
infoMeterModeCadenceTitle Cadence nhịp
infoMeterModeCadenceMsg Number of revolutions of the crank per minute, i.e. pedalling rate. Số vòng quay của tay quay trong một phút, tức là tốc độ đạp.
infoMeterModeHeartRateTitle Heart rate Nhịp tim
infoMeterModeHeartRateMsg Number of heartbeats per minute. Số nhịp tim mỗi phút.
infoMeterModeGearRatioTitle Gear ratio Tỉ số truyền
infoMeterModeGearRatioMsg Ratio of wheel revolutions vs. pedal turns per time unit, i.e. ratio of front sprocket and rear sprocket sizes. Higher number means higher gear. Tỷ lệ số vòng quay của bánh xe so với số vòng quay của bàn đạp trên một đơn vị thời gian, tức là tỷ lệ kích thước bánh xích trước và bánh xích sau. Số cao hơn có nghĩa là thiết bị cao hơn.
infoMeterModeKineticEnergyTitle Kinetic energy Động năng
infoMeterModeKineticEnergyMsg The height you would reach by "letting go" up a long slope without braking.

Or, if you were to hit a wall the impact force would be the same as falling from this height.

This number increases as a speed squared, and is useful for safety considerations.
Độ cao bạn sẽ đạt được khi "thả" lên một con dốc dài mà không phanh.

Hoặc, nếu bạn va vào tường thì lực tác động sẽ tương đương với lực rơi từ độ cao này.

Con số này tăng lên khi bình phương tốc độ và rất hữu ích cho việc cân nhắc về an toàn.
infoMeterModeStepCadenceTitle Step cadence nhịp bước
infoMeterModeStepCadenceMsg Number of steps per minute. Số bước mỗi phút.
infoMeterModeStepCountTitle Steps bước
infoMeterModeStepCountMsg Number of steps taken. Số bước thực hiện.
infoMeterModeRadiusTitle Radius Bán kính
infoMeterModeRadiusMsg Straight-line distance to the starting location, i.e. displacement. Khoảng cách đường thẳng đến vị trí bắt đầu, tức là độ dịch chuyển.
infoMeterModeVibrationsTitle Vibrations Rung động
infoMeterModeVibrationsMsg Vibrations as measured with the device. Useful when the device is held fixed to a vehicle (e.g. on a bike handlebars), and not in a hand or in a pocket. Rung động được đo bằng thiết bị. Hữu ích khi thiết bị được giữ cố định trên xe (ví dụ: trên tay lái xe đạp) chứ không phải trên tay hoặc trong túi.
infoMeterModeMediaControlsTitle Media controls Điều khiển phương tiện
Key English Vietnamese
infoAppUpdateMessage The update is ready. Bản cập nhật đã sẵn sàng.
infoAutopauseForcedOff Note: Auto Pause forced to Off Lưu ý: Tự động tạm dừng buộc phải Tắt
infoAutopauseForcedRelaxed Note: Auto Pause forced to Relaxed Lưu ý: Tự động tạm dừng buộc phải thư giãn
infoContentSize Content size: %1$d MB Kích thước nội dung: %1$d MB
infoDigitalFilterNotice Please note: This can sometimes lag noticeably behind real time, due to inevitable digital filtering delays required for accuracy. Xin lưu ý: Điều này đôi khi có thể tụt hậu đáng kể so với thời gian thực, do độ trễ lọc kỹ thuật số không thể tránh khỏi cần thiết để đảm bảo độ chính xác.
infoMeterModeAccelerationMsg Rate of change of speed in time.

Negative means deceleration.
Tốc độ thay đổi tốc độ theo thời gian.

Tiêu cực có nghĩa là giảm tốc.
infoMeterModeAccelerationTitle Acceleration Sự tăng tốc
infoMeterModeAltitudeMsg Height above mean sea level (geoid). Độ cao trên mực nước biển trung bình (geoid).
infoMeterModeAltitudeTitle Altitude Độ cao
infoMeterModeAscentMsg Cumulative altitude gain (climb). Tăng độ cao tích lũy (leo lên).
infoMeterModeAscentTitle Ascent Đi lên
infoMeterModeAvgActivePowerMsg Average power exerted during activity, not counting time intervals where power was absent (downhill, braking, coasting). Công suất trung bình được sử dụng trong quá trình hoạt động, không tính khoảng thời gian không có điện (xuống dốc, phanh, xuống dốc).
infoMeterModeAvgActivePowerTitle Average active power Công suất hoạt động trung bình
infoMeterModeBatteryMsg Battery level of this Android device. Mức pin của thiết bị Android này.
infoMeterModeBatteryTitle Battery Ắc quy
infoMeterModeCadenceMsg Number of revolutions of the crank per minute, i.e. pedalling rate. Số vòng quay của tay quay trong một phút, tức là tốc độ đạp.
infoMeterModeCadenceTitle Cadence nhịp
infoMeterModeClockMsg Current time of the day. Thời gian hiện tại trong ngày.
infoMeterModeClockTitle Clock Cái đồng hồ
infoMeterModeDescentMsg Cumulative altitude loss (drop). Mất độ cao tích lũy (giảm).
infoMeterModeDescentTitle Descent Hạ xuống
infoMeterModeDistanceMsg Distance traveled. Khoảng cách đi du lịch.
infoMeterModeDistanceOdoMsg Total distance traveled since first profile use. Tổng quãng đường đã đi kể từ lần sử dụng hồ sơ đầu tiên.
infoMeterModeDistanceOdoTitle Odometer Đồng hồ đo đường
infoMeterModeDistanceTitle Distance Khoảng cách
infoMeterModeDurationMsg Duration of the trip, possibly excluding any pauses or stops. Thời lượng của chuyến đi, có thể không bao gồm bất kỳ điểm dừng hoặc điểm dừng nào.
infoMeterModeDurationTitle Duration Khoảng thời gian
infoMeterModeEfficacyMsg Part of the energy spent that would suffice to make the same trip by moving at a constant speed equal to the average speed. Higher is better. Một phần năng lượng tiêu hao đủ để thực hiện cùng một chuyến đi bằng cách di chuyển với tốc độ không đổi bằng tốc độ trung bình. Cao hơn thì tốt hơn.
infoMeterModeEfficacyTitle Efficacy (cumulative) Hiệu quả (tích lũy)
infoMeterModeElapsedMsg Duration of the trip, including all pauses but excluding stops. Thời lượng của chuyến đi, bao gồm tất cả các điểm dừng nhưng không bao gồm các điểm dừng.

Loading…

User avatar None

Automatic translation

Urban Biker / StringsVietnamese

7 months ago
Browse all component changes

Things to check

Has been translated

Previous translation was "Số vòng quay của tay quay trong một phút, tức là tốc độ đạp.".

Fix string

Reset

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

Key
infoMeterModeCadenceMsg
Flags
java-format
String age
7 months ago
Source string age
5 years ago
Translation file
translate/strings-vi.xml, string 1284