Translation

infoMeterModeDistanceMsg
English
Key English Vietnamese
dataStorageInfo2 When you change the data storage location, the previous app data will be automatically transferred to the new location. This happens in the background and may take some time.

Revoking access leaves the data intact.
Khi bạn thay đổi vị trí lưu trữ dữ liệu, dữ liệu ứng dụng trước đó sẽ tự động được chuyển sang vị trí mới. Điều này xảy ra trong nền và có thể mất một thời gian.

Việc thu hồi quyền truy cập sẽ giữ nguyên dữ liệu.
dataStorageChooseButton Choose data storage location Chọn vị trí lưu trữ dữ liệu
dataStorageNotSetMessage The data storage location is not set, please use the button above.

The app is currently using the default folder for tracks and data.
Vị trí lưu trữ dữ liệu chưa được đặt, vui lòng sử dụng nút ở trên.

Ứng dụng hiện đang sử dụng thư mục mặc định cho các bản nhạc và dữ liệu.
dataStorageStatsTitle Storage stats Thống kê lưu trữ
dataStorageStatsMessage %1$s MB
%2$s items
%1$s MB
%2$s mục
dataStorageStatsLoadingMessage @string/computing
dataStorageTransferRetrying Fail — will retry shortly Thất bại - sẽ thử lại ngay
dataStorageTransferInfoTitle Last change Thay đổi cuối cùng
dataStorageTransferInfoStatus Status: %1$s Trạng thái: %1$s
dataStorageTransferInfoDuration Duration: %1$s Thời lượng: %1$s
dataStorageTransferInfoCount Items moved: %1$s of %2$s Các mục đã được di chuyển: %1$s trong số %2$s
dataStorageTransferInfoSpeed Speed: %1$s MB/s (%2$s items/s) Tốc độ: %1$s MB/s (%2$s mục/s)
infoMeterModeNoneTitle No meter mode Không có chế độ đo
infoMeterModeNoneMsg This only shows empty space. Điều này chỉ hiển thị không gian trống.
infoMeterModeDistanceTitle Distance Khoảng cách
infoMeterModeDistanceMsg Distance traveled. Khoảng cách đi du lịch.
infoMeterModeDistanceOdoTitle Odometer Đồng hồ đo đường
infoMeterModeDistanceOdoMsg Total distance traveled since first profile use. Tổng quãng đường đã đi kể từ lần sử dụng hồ sơ đầu tiên.
infoMeterModeDurationTitle Duration Khoảng thời gian
infoMeterModeDurationMsg Duration of the trip, possibly excluding any pauses or stops. Thời lượng của chuyến đi, có thể không bao gồm bất kỳ điểm dừng hoặc điểm dừng nào.
infoMeterModeElapsedTitle Elapsed time Thời gian đã trôi qua
infoMeterModeElapsedMsg Duration of the trip, including all pauses but excluding stops. Thời lượng của chuyến đi, bao gồm tất cả các điểm dừng nhưng không bao gồm các điểm dừng.
infoMeterModeEnergyTitle Energy Năng lượng
infoMeterModeEnergyMsg Energy spent for the trip, taking efficiency and BMR into account. Năng lượng dành cho chuyến đi, có tính đến hiệu quả và BMR.
infoMeterModeEfficacyTitle Efficacy (cumulative) Hiệu quả (tích lũy)
infoMeterModeEfficacyMsg Part of the energy spent that would suffice to make the same trip by moving at a constant speed equal to the average speed. Higher is better. Một phần năng lượng tiêu hao đủ để thực hiện cùng một chuyến đi bằng cách di chuyển với tốc độ không đổi bằng tốc độ trung bình. Cao hơn thì tốt hơn.
infoMeterModeAscentTitle Ascent Đi lên
infoMeterModeAscentMsg Cumulative altitude gain (climb). Tăng độ cao tích lũy (leo lên).
infoMeterModeDescentTitle Descent Hạ xuống
infoMeterModeDescentMsg Cumulative altitude loss (drop). Mất độ cao tích lũy (giảm).
infoMeterModeWriggleTitle Wriggle quằn quại
Key English Vietnamese
infoMeterModeAccelerationTitle Acceleration Sự tăng tốc
infoMeterModeAltitudeMsg Height above mean sea level (geoid). Độ cao trên mực nước biển trung bình (geoid).
infoMeterModeAltitudeTitle Altitude Độ cao
infoMeterModeAscentMsg Cumulative altitude gain (climb). Tăng độ cao tích lũy (leo lên).
infoMeterModeAscentTitle Ascent Đi lên
infoMeterModeAvgActivePowerMsg Average power exerted during activity, not counting time intervals where power was absent (downhill, braking, coasting). Công suất trung bình được sử dụng trong quá trình hoạt động, không tính khoảng thời gian không có điện (xuống dốc, phanh, xuống dốc).
infoMeterModeAvgActivePowerTitle Average active power Công suất hoạt động trung bình
infoMeterModeBatteryMsg Battery level of this Android device. Mức pin của thiết bị Android này.
infoMeterModeBatteryTitle Battery Ắc quy
infoMeterModeCadenceMsg Number of revolutions of the crank per minute, i.e. pedalling rate. Số vòng quay của tay quay trong một phút, tức là tốc độ đạp.
infoMeterModeCadenceTitle Cadence nhịp
infoMeterModeClockMsg Current time of the day. Thời gian hiện tại trong ngày.
infoMeterModeClockTitle Clock Cái đồng hồ
infoMeterModeDescentMsg Cumulative altitude loss (drop). Mất độ cao tích lũy (giảm).
infoMeterModeDescentTitle Descent Hạ xuống
infoMeterModeDistanceMsg Distance traveled. Khoảng cách đi du lịch.
infoMeterModeDistanceOdoMsg Total distance traveled since first profile use. Tổng quãng đường đã đi kể từ lần sử dụng hồ sơ đầu tiên.
infoMeterModeDistanceOdoTitle Odometer Đồng hồ đo đường
infoMeterModeDistanceTitle Distance Khoảng cách
infoMeterModeDurationMsg Duration of the trip, possibly excluding any pauses or stops. Thời lượng của chuyến đi, có thể không bao gồm bất kỳ điểm dừng hoặc điểm dừng nào.
infoMeterModeDurationTitle Duration Khoảng thời gian
infoMeterModeEfficacyMsg Part of the energy spent that would suffice to make the same trip by moving at a constant speed equal to the average speed. Higher is better. Một phần năng lượng tiêu hao đủ để thực hiện cùng một chuyến đi bằng cách di chuyển với tốc độ không đổi bằng tốc độ trung bình. Cao hơn thì tốt hơn.
infoMeterModeEfficacyTitle Efficacy (cumulative) Hiệu quả (tích lũy)
infoMeterModeElapsedMsg Duration of the trip, including all pauses but excluding stops. Thời lượng của chuyến đi, bao gồm tất cả các điểm dừng nhưng không bao gồm các điểm dừng.
infoMeterModeElapsedTitle Elapsed time Thời gian đã trôi qua
infoMeterModeEnergyMsg Energy spent for the trip, taking efficiency and BMR into account. Năng lượng dành cho chuyến đi, có tính đến hiệu quả và BMR.
infoMeterModeEnergyTitle Energy Năng lượng
infoMeterModeFuncThresholdPowerMsg Estimated maximum power that can be maintained for longer time periods.

The estimate highly depends on type and duration of this activity.
Công suất tối đa ước tính có thể được duy trì trong thời gian dài hơn.

Ước tính phụ thuộc nhiều vào loại hình và thời gian của hoạt động này.
infoMeterModeFuncThresholdPowerTitle Functional threshold power Ngưỡng chức năng
infoMeterModeGearRatioMsg Ratio of wheel revolutions vs. pedal turns per time unit, i.e. ratio of front sprocket and rear sprocket sizes. Higher number means higher gear. Tỷ lệ số vòng quay của bánh xe so với số vòng quay của bàn đạp trên một đơn vị thời gian, tức là tỷ lệ kích thước bánh xích trước và bánh xích sau. Số cao hơn có nghĩa là thiết bị cao hơn.

Loading…

User avatar None

Automatic translation

Urban Biker / StringsVietnamese

8 months ago
Browse all component changes

Things to check

Has been translated

Previous translation was "Khoảng cách đi du lịch.".

Fix string

Reset

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

Key
infoMeterModeDistanceMsg
Flags
java-format
String age
8 months ago
Source string age
5 years ago
Translation file
translate/strings-vi.xml, string 1234