Translation

infoMeterModeDurationTitle
English
Key English Vietnamese
dataStorageStatsTitle Storage stats Thống kê lưu trữ
dataStorageStatsMessage %1$s MB
%2$s items
%1$s MB
%2$s mục
dataStorageStatsLoadingMessage @string/computing
dataStorageTransferRetrying Fail — will retry shortly Thất bại - sẽ thử lại ngay
dataStorageTransferInfoTitle Last change Thay đổi cuối cùng
dataStorageTransferInfoStatus Status: %1$s Trạng thái: %1$s
dataStorageTransferInfoDuration Duration: %1$s Thời lượng: %1$s
dataStorageTransferInfoCount Items moved: %1$s of %2$s Các mục đã được di chuyển: %1$s trong số %2$s
dataStorageTransferInfoSpeed Speed: %1$s MB/s (%2$s items/s) Tốc độ: %1$s MB/s (%2$s mục/s)
infoMeterModeNoneTitle No meter mode Không có chế độ đo
infoMeterModeNoneMsg This only shows empty space. Điều này chỉ hiển thị không gian trống.
infoMeterModeDistanceTitle Distance Khoảng cách
infoMeterModeDistanceMsg Distance traveled. Khoảng cách đi du lịch.
infoMeterModeDistanceOdoTitle Odometer Đồng hồ đo đường
infoMeterModeDistanceOdoMsg Total distance traveled since first profile use. Tổng quãng đường đã đi kể từ lần sử dụng hồ sơ đầu tiên.
infoMeterModeDurationTitle Duration Khoảng thời gian
infoMeterModeDurationMsg Duration of the trip, possibly excluding any pauses or stops. Thời lượng của chuyến đi, có thể không bao gồm bất kỳ điểm dừng hoặc điểm dừng nào.
infoMeterModeElapsedTitle Elapsed time Thời gian đã trôi qua
infoMeterModeElapsedMsg Duration of the trip, including all pauses but excluding stops. Thời lượng của chuyến đi, bao gồm tất cả các điểm dừng nhưng không bao gồm các điểm dừng.
infoMeterModeEnergyTitle Energy Năng lượng
infoMeterModeEnergyMsg Energy spent for the trip, taking efficiency and BMR into account. Năng lượng dành cho chuyến đi, có tính đến hiệu quả và BMR.
infoMeterModeEfficacyTitle Efficacy (cumulative) Hiệu quả (tích lũy)
infoMeterModeEfficacyMsg Part of the energy spent that would suffice to make the same trip by moving at a constant speed equal to the average speed. Higher is better. Một phần năng lượng tiêu hao đủ để thực hiện cùng một chuyến đi bằng cách di chuyển với tốc độ không đổi bằng tốc độ trung bình. Cao hơn thì tốt hơn.
infoMeterModeAscentTitle Ascent Đi lên
infoMeterModeAscentMsg Cumulative altitude gain (climb). Tăng độ cao tích lũy (leo lên).
infoMeterModeDescentTitle Descent Hạ xuống
infoMeterModeDescentMsg Cumulative altitude loss (drop). Mất độ cao tích lũy (giảm).
infoMeterModeWriggleTitle Wriggle quằn quại
infoMeterModeWriggleMsg Measure of route deviation from a straight line, i.e. how much it fills the area instead of going straight. Lower is usually better. Đo độ lệch của tuyến đường so với đường thẳng, tức là nó lấp đầy khu vực đó bao nhiêu thay vì đi thẳng. Thấp hơn thường là tốt hơn.
infoMeterModeAltitudeTitle Altitude Độ cao
infoMeterModeAltitudeMsg Height above mean sea level (geoid). Độ cao trên mực nước biển trung bình (geoid).
Key English Vietnamese
infoMeterModeAvgActivePowerMsg Average power exerted during activity, not counting time intervals where power was absent (downhill, braking, coasting). Công suất trung bình được sử dụng trong quá trình hoạt động, không tính khoảng thời gian không có điện (xuống dốc, phanh, xuống dốc).
infoMeterModeAvgActivePowerTitle Average active power Công suất hoạt động trung bình
infoMeterModeBatteryMsg Battery level of this Android device. Mức pin của thiết bị Android này.
infoMeterModeBatteryTitle Battery Ắc quy
infoMeterModeCadenceMsg Number of revolutions of the crank per minute, i.e. pedalling rate. Số vòng quay của tay quay trong một phút, tức là tốc độ đạp.
infoMeterModeCadenceTitle Cadence nhịp
infoMeterModeClockMsg Current time of the day. Thời gian hiện tại trong ngày.
infoMeterModeClockTitle Clock Cái đồng hồ
infoMeterModeDescentMsg Cumulative altitude loss (drop). Mất độ cao tích lũy (giảm).
infoMeterModeDescentTitle Descent Hạ xuống
infoMeterModeDistanceMsg Distance traveled. Khoảng cách đi du lịch.
infoMeterModeDistanceOdoMsg Total distance traveled since first profile use. Tổng quãng đường đã đi kể từ lần sử dụng hồ sơ đầu tiên.
infoMeterModeDistanceOdoTitle Odometer Đồng hồ đo đường
infoMeterModeDistanceTitle Distance Khoảng cách
infoMeterModeDurationMsg Duration of the trip, possibly excluding any pauses or stops. Thời lượng của chuyến đi, có thể không bao gồm bất kỳ điểm dừng hoặc điểm dừng nào.
infoMeterModeDurationTitle Duration Khoảng thời gian
infoMeterModeEfficacyMsg Part of the energy spent that would suffice to make the same trip by moving at a constant speed equal to the average speed. Higher is better. Một phần năng lượng tiêu hao đủ để thực hiện cùng một chuyến đi bằng cách di chuyển với tốc độ không đổi bằng tốc độ trung bình. Cao hơn thì tốt hơn.
infoMeterModeEfficacyTitle Efficacy (cumulative) Hiệu quả (tích lũy)
infoMeterModeElapsedMsg Duration of the trip, including all pauses but excluding stops. Thời lượng của chuyến đi, bao gồm tất cả các điểm dừng nhưng không bao gồm các điểm dừng.
infoMeterModeElapsedTitle Elapsed time Thời gian đã trôi qua
infoMeterModeEnergyMsg Energy spent for the trip, taking efficiency and BMR into account. Năng lượng dành cho chuyến đi, có tính đến hiệu quả và BMR.
infoMeterModeEnergyTitle Energy Năng lượng
infoMeterModeFuncThresholdPowerMsg Estimated maximum power that can be maintained for longer time periods.

The estimate highly depends on type and duration of this activity.
Công suất tối đa ước tính có thể được duy trì trong thời gian dài hơn.

Ước tính phụ thuộc nhiều vào loại hình và thời gian của hoạt động này.
infoMeterModeFuncThresholdPowerTitle Functional threshold power Ngưỡng chức năng
infoMeterModeGearRatioMsg Ratio of wheel revolutions vs. pedal turns per time unit, i.e. ratio of front sprocket and rear sprocket sizes. Higher number means higher gear. Tỷ lệ số vòng quay của bánh xe so với số vòng quay của bàn đạp trên một đơn vị thời gian, tức là tỷ lệ kích thước bánh xích trước và bánh xích sau. Số cao hơn có nghĩa là thiết bị cao hơn.
infoMeterModeGearRatioTitle Gear ratio Tỉ số truyền
infoMeterModeHeartRateMsg Number of heartbeats per minute. Số nhịp tim mỗi phút.
infoMeterModeHeartRateTitle Heart rate Nhịp tim
infoMeterModeHumidityMsg Ambient relative humidity as measured with the device or an external sensor. Độ ẩm tương đối xung quanh được đo bằng thiết bị hoặc cảm biến bên ngoài.
infoMeterModeHumidityTitle Humidity Độ ẩm
Component Translation Difference to current string
This translation Needs editing Urban Biker/Strings
The following strings have different contexts, but the same source.
Needs editing Urban Biker/Strings
Needs editing Urban Biker/Strings
Needs editing Urban Biker/Strings

Loading…

User avatar None

Automatic translation

Urban Biker / StringsVietnamese

8 months ago
Browse all component changes

Things to check

Has been translated

Previous translation was "Khoảng thời gian".

Fix string

Reset

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

Key
infoMeterModeDurationTitle
Flags
java-format
String age
8 months ago
Source string age
5 years ago
Translation file
translate/strings-vi.xml, string 1237