Translation

prefUnitsEnergyEntries_3
English
Key English Vietnamese
pref_flashlightBlinkModes_1 Fast Nhanh
pref_flashlightBlinkModes_2 None / Steady Không có / Ổn định
pref_units_distance_entries_0 Metric [m, km] Hệ mét [m, km]
pref_units_distance_entries_1 Imperial [ft, mi] Hoàng gia [ft, mi]
pref_units_speed_entries_0 Metric [km/h] Hệ mét [km/h]
pref_units_speed_entries_1 Imperial [mph] Đế quốc [mph]
pref_units_altitude_entries_0 Metric [m] Số liệu [m]
pref_units_altitude_entries_1 Imperial [ft] Hoàng gia [ft]
pref_units_weight_entries_0 Metric [kg] Hệ mét [kg]
pref_units_weight_entries_1 Imperial [lb] Đế quốc [lb]
pref_units_other_entries_0 Metric Hệ mét
pref_units_other_entries_1 Imperial thành nội
prefUnitsEnergyEntries_0 [kcal] [kcal]
prefUnitsEnergyEntries_1 [kJ] [kJ]
prefUnitsEnergyEntries_2 [kWh] [kWh]
prefUnitsEnergyEntries_3 [Liters of gasoline] [Lít xăng]
prefUnitsPowerEntries_0 [W] [W]
prefUnitsPowerEntries_1 [HP] [HP]
prefUnitsPowerEntries_2 [kcal/h] [kcal/giờ]
prefUnitsPowerEntries_3 [kJ/h] [kJ/giờ]
prefUnitsSlopeEntries_0 Percent [%] Phần trăm [%]
prefUnitsSlopeEntries_1 Degree [°] Độ [°]
prefUnitsSlopeEntries_2 Per mille [‰] Mỗi nghìn [‰]
pref_hud_axis_entries_0 Default — Statusbar at its natural position Mặc định - Thanh trạng thái ở vị trí tự nhiên
pref_hud_axis_entries_1 Upside down — More practical device handling Lộn ngược — Xử lý thiết bị thực tế hơn
pref_bell_mode_entries_0 Ding Đinh
pref_bell_mode_entries_1 Ring-ring Reng reng
pref_bell_mode_entries_2 Horn sừng
pref_bell_mode_entries_3 Yoo-hoo Yoo-hoo
pref_roaring_type_entries_0 Freehub trung tâm miễn phí
pref_roaring_type_entries_1 Beep Tiếng kêu bíp
Key English Vietnamese
prefSteadyScreenNote2 This works best for slower movements, such as phone swaying in hand while walking, but also on handlebars while riding or in a car while driving. Tính năng này hoạt động hiệu quả nhất với những chuyển động chậm hơn, chẳng hạn như điện thoại lắc lư trong tay khi đi bộ cũng như trên tay lái khi đang lái xe hoặc ngồi trong ô tô khi đang lái xe.
prefSteadyScreenTitle Screen stabilization Ổn định màn hình
prefTemperatureSensorDerivedSummary This device does not have an ambient temperature sensor, but rough values can be derived using other internal sensors (such as CPU temperature). Thiết bị này không có cảm biến nhiệt độ môi trường, nhưng có thể lấy các giá trị thô bằng cách sử dụng các cảm biến bên trong khác (chẳng hạn như nhiệt độ CPU).
prefTemperatureSensorDerivedTitle Use derived sensor Sử dụng cảm biến dẫn xuất
prefTrackingButtonFreePlacementSummary (All profiles) Allows the Rec button to be placed anywhere in the layout. When disabled, the Rec button will be fixed on the button bar. (Tất cả cấu hình) Cho phép đặt nút Ghi ở bất kỳ đâu trong bố cục. Khi tắt, nút Rec sẽ được cố định trên thanh nút.
prefTrackingButtonFreePlacementTitle Free Rec button placement Vị trí nút Rec miễn phí
prefTrackingButtonModeSummary (All profiles) Click or long-click for Pause, separate button for Stop. (Tất cả cấu hình) Nhấp hoặc nhấp lâu để Tạm dừng, nút riêng để Dừng.
prefTrackingButtonModeTitle Alternative behavior Hành vi thay thế
prefTrackingStartPromptSummary Confirmation dialog before starting tracking Hộp thoại xác nhận trước khi bắt đầu theo dõi
prefTrackingStartPromptTitle Tracking start prompt Lời nhắc bắt đầu theo dõi
prefTrackingStopPromptSummary Confirmation dialog before stopping tracking Hộp thoại xác nhận trước khi dừng theo dõi
prefTrackingStopPromptTitle Tracking stop prompt Dấu nhắc dừng theo dõi
prefUnitsEnergyEntries_0 [kcal] [kcal]
prefUnitsEnergyEntries_1 [kJ] [kJ]
prefUnitsEnergyEntries_2 [kWh] [kWh]
prefUnitsEnergyEntries_3 [Liters of gasoline] [Lít xăng]
prefUnitsPowerEntries_0 [W] [W]
prefUnitsPowerEntries_1 [HP] [HP]
prefUnitsPowerEntries_2 [kcal/h] [kcal/giờ]
prefUnitsPowerEntries_3 [kJ/h] [kJ/giờ]
prefUnitsSlopeEntries_0 Percent [%] Phần trăm [%]
prefUnitsSlopeEntries_1 Degree [°] Độ [°]
prefUnitsSlopeEntries_2 Per mille [‰] Mỗi nghìn [‰]
priceFree FREE MIỄN PHÍ
priceLoading @string/loading
profileNameDefault New Profile Hồ sơ mới
profilesListAddProfile New profile Hồ sơ mới
profilesListButtonResetTotals Reset totals Đặt lại tổng số
profilesListProfileNotUsed (unused) (không sử dụng)
profilesListRowLastActivity %1$s

Loading…

User avatar None

Automatic translation

Urban Biker / StringsVietnamese

8 months ago
Browse all component changes

Things to check

Has been translated

Previous translation was "[Lít xăng]".

Fix string

Reset

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

Key
prefUnitsEnergyEntries_3
Flags
java-format
String age
8 months ago
Source string age
5 years ago
Translation file
translate/strings-vi.xml, string 1408