Translation

summaryRollResistCoef
English
Key English Vietnamese
summaryProfileNameInfo Profile used to record this track. Hồ sơ được sử dụng để ghi lại bản nhạc này.
summaryDeviceName Device Thiết bị
summaryDeviceNameInfo Device used to record this track. Thiết bị được sử dụng để ghi lại bản nhạc này.
summaryTotalWeight Total weight Tổng khối lượng
summaryTotalWeightInfo Sum of all weights used while recording this track (rider, vehicle, cargo, …). Tổng tất cả các trọng lượng được sử dụng khi ghi lại đường đua này (người lái, phương tiện, hàng hóa, ...).
summaryDriverWeight Driver weight Trọng lượng người lái
summaryDriverWeightInfo Weight of the driver (or rider) used while recording this track. Trọng lượng của người lái xe (hoặc người lái) được sử dụng khi ghi lại đường đua này.
summaryVehicleWeight Vehicle weight Trọng lượng xe
summaryVehicleWeightInfo Weight of the vehicle used while recording this track. Trọng lượng của xe được sử dụng khi ghi lại đường đi này.
summaryWheelsWeight Wheels weight Trọng lượng bánh xe
summaryWheelsWeightInfo Sum of weights of all wheels on the vehicle used on this track. Tổng trọng lượng của tất cả các bánh xe trên xe được sử dụng trên đường này.
summaryEfficiency Efficiency Hiệu quả
summaryEfficiencyInfo Overall thermal efficiency of the track's powerhouse. Hiệu suất nhiệt tổng thể của nhà máy điện trên đường đua.
summaryDragArea Drag area Vùng kéo
summaryDragAreaInfo Air drag area (Cd·A). Diện tích kéo không khí (Cd·A).
summaryRollResistCoef Roll resist coef. Hệ số chống lăn.
summaryRollResistCoefInfo Rolling resistance coefficient. Hệ số cản lăn.
summaryRollResistCoefAverage Roll resist coef. average Hệ số chống lăn. trung bình
summaryRollResistCoefAverageInfo Average rolling resistance coefficient, if the coefficient was changing during the activity. Hệ số lực cản lăn trung bình, nếu hệ số này thay đổi trong quá trình hoạt động.
summaryBasalMetabolicRate Basal metabolic rate Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản
summaryBasalMetabolicRateInfo Basal metabolic rate (BMR). Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR).
summaryLocationInterval Location interval Khoảng thời gian vị trí
summaryLocationIntervalInfo Average time interval between two location updates on this track. Khoảng thời gian trung bình giữa hai lần cập nhật vị trí trên tuyến đường này.
summaryDeviceRestartsCount Forced restarts Buộc khởi động lại
summaryDeviceRestartsCountInfo Number of times the app was force-closed or the device stopped working during this activity. Số lần ứng dụng bị buộc đóng hoặc thiết bị ngừng hoạt động trong hoạt động này.
summaryDeviceAutoPauseCount Auto-pause count Tự động tạm dừng đếm
summaryDeviceAutoPauseCountInfo Number of times auto-pause was activated during this activity. Số lần tính năng tự động tạm dừng được kích hoạt trong hoạt động này.
summaryInaccurateLocationZoneCount Inaccuracy zones Vùng không chính xác
summaryInaccurateLocationZoneCountInfo Number of times the app started rejecting location updates due to their inaccuracy.

Note, areas where there are no location updates at all (e.g. indoors) do not affect this number.
Số lần ứng dụng bắt đầu từ chối cập nhật vị trí do chúng không chính xác.

Lưu ý, những khu vực hoàn toàn không có cập nhật vị trí (ví dụ: trong nhà) không ảnh hưởng đến con số này.
summaryEnergyParams @string/controlPanelEnergyParams
summaryStartedDatetime Started Đã bắt đầu
Key English Vietnamese
summaryEnergyParams @string/controlPanelEnergyParams
summaryHeartBeats Heartbeats Nhịp tim
summaryHeartBeatsInfo Number of heartbeats detected during activity. Số lượng nhịp tim được phát hiện trong khi hoạt động.
summaryInaccurateLocationZoneCount Inaccuracy zones Vùng không chính xác
summaryInaccurateLocationZoneCountInfo Number of times the app started rejecting location updates due to their inaccuracy.

Note, areas where there are no location updates at all (e.g. indoors) do not affect this number.
Số lần ứng dụng bắt đầu từ chối cập nhật vị trí do chúng không chính xác.

Lưu ý, những khu vực hoàn toàn không có cập nhật vị trí (ví dụ: trong nhà) không ảnh hưởng đến con số này.
summaryLocationInterval Location interval Khoảng thời gian vị trí
summaryLocationIntervalInfo Average time interval between two location updates on this track. Khoảng thời gian trung bình giữa hai lần cập nhật vị trí trên tuyến đường này.
summaryMechWork Mech. work Máy móc. công việc
summaryMechWorkInfo Pure mechanical work expended (disregarding thermal efficiency and BMR).

For bikes this can be regarded as a measure of chain wear - a standard bicycle chain will last about 100 MJ, for motorcycles about 1 GJ.
Công việc cơ học thuần túy dành cho hoạt động này (không tính đến hiệu suất nhiệt và BMR).
summaryPausedTime Paused time Thời gian tạm dừng
summaryPausedTimeInfo Time spent pausing, either manually or while using the auto-pause. Thời gian tạm dừng, theo cách thủ công hoặc trong khi sử dụng tính năng tự động tạm dừng.
summaryProfileName Profile Hồ sơ
summaryProfileNameInfo Profile used to record this track. Hồ sơ được sử dụng để ghi lại bản nhạc này.
summaryRolling Roll Cuộn
summaryRollingEnergyInfo Percentage of the energy that was used to overcome rolling resistance. Phần trăm năng lượng được sử dụng để khắc phục lực cản lăn.
summaryRollResistCoef Roll resist coef. Hệ số chống lăn.
summaryRollResistCoefAverage Roll resist coef. average Hệ số chống lăn. trung bình
summaryRollResistCoefAverageInfo Average rolling resistance coefficient, if the coefficient was changing during the activity. Hệ số lực cản lăn trung bình, nếu hệ số này thay đổi trong quá trình hoạt động.
summaryRollResistCoefInfo Rolling resistance coefficient. Hệ số cản lăn.
summarySpecific Specific Cụ thể
summaryStartedDatetime Started Đã bắt đầu
summaryStoppedTime Stopped time Thời gian dừng lại
summaryStoppedTimeInfo Time during which tracking was inactive. Thời gian tạm dừng, theo cách thủ công hoặc trong khi sử dụng tính năng tự động tạm dừng.
summaryTotalTime Total time Tổng thời gian
summaryTotalTimeInfo Time interval between the start time and the end time of this track. Khoảng thời gian giữa thời gian bắt đầu và thời gian kết thúc của bản nhạc này.
summaryTotalWeight Total weight Tổng khối lượng
summaryTotalWeightInfo Sum of all weights used while recording this track (rider, vehicle, cargo, …). Tổng tất cả các trọng lượng được sử dụng khi ghi lại đường đua này (người lái, phương tiện, hàng hóa, ...).
summaryVehicleWeight Vehicle weight Trọng lượng xe
summaryVehicleWeightInfo Weight of the vehicle used while recording this track. Trọng lượng của xe được sử dụng khi ghi lại đường đi này.
summaryVibrations Vibrations Rung động

Loading…

User avatar None

Automatic translation

Urban Biker / StringsVietnamese

7 months ago
Browse all component changes

Things to check

Has been translated

Previous translation was "Hệ số chống lăn.".

Fix string

Reset

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

Key
summaryRollResistCoef
Flags
java-format
String age
7 months ago
Source string age
5 years ago
Translation file
translate/strings-vi.xml, string 666