Translation

summaryDragArea
English
Key English Vietnamese
powerSourceWeight_3 Driver + Vehicle Tài xế + Phương tiện
summaryProfileName Profile Hồ sơ
summaryProfileNameInfo Profile used to record this track. Hồ sơ được sử dụng để ghi lại bản nhạc này.
summaryDeviceName Device Thiết bị
summaryDeviceNameInfo Device used to record this track. Thiết bị được sử dụng để ghi lại bản nhạc này.
summaryTotalWeight Total weight Tổng khối lượng
summaryTotalWeightInfo Sum of all weights used while recording this track (rider, vehicle, cargo, …). Tổng tất cả các trọng lượng được sử dụng khi ghi lại đường đua này (người lái, phương tiện, hàng hóa, ...).
summaryDriverWeight Driver weight Trọng lượng người lái
summaryDriverWeightInfo Weight of the driver (or rider) used while recording this track. Trọng lượng của người lái xe (hoặc người lái) được sử dụng khi ghi lại đường đua này.
summaryVehicleWeight Vehicle weight Trọng lượng xe
summaryVehicleWeightInfo Weight of the vehicle used while recording this track. Trọng lượng của xe được sử dụng khi ghi lại đường đi này.
summaryWheelsWeight Wheels weight Trọng lượng bánh xe
summaryWheelsWeightInfo Sum of weights of all wheels on the vehicle used on this track. Tổng trọng lượng của tất cả các bánh xe trên xe được sử dụng trên đường này.
summaryEfficiency Efficiency Hiệu quả
summaryEfficiencyInfo Overall thermal efficiency of the track's powerhouse. Hiệu suất nhiệt tổng thể của nhà máy điện trên đường đua.
summaryDragArea Drag area Vùng kéo
summaryDragAreaInfo Air drag area (Cd·A). Diện tích kéo không khí (Cd·A).
summaryRollResistCoef Roll resist coef. Hệ số chống lăn.
summaryRollResistCoefInfo Rolling resistance coefficient. Hệ số cản lăn.
summaryRollResistCoefAverage Roll resist coef. average Hệ số chống lăn. trung bình
summaryRollResistCoefAverageInfo Average rolling resistance coefficient, if the coefficient was changing during the activity. Hệ số lực cản lăn trung bình, nếu hệ số này thay đổi trong quá trình hoạt động.
summaryBasalMetabolicRate Basal metabolic rate Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản
summaryBasalMetabolicRateInfo Basal metabolic rate (BMR). Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR).
summaryLocationInterval Location interval Khoảng thời gian vị trí
summaryLocationIntervalInfo Average time interval between two location updates on this track. Khoảng thời gian trung bình giữa hai lần cập nhật vị trí trên tuyến đường này.
summaryDeviceRestartsCount Forced restarts Buộc khởi động lại
summaryDeviceRestartsCountInfo Number of times the app was force-closed or the device stopped working during this activity. Số lần ứng dụng bị buộc đóng hoặc thiết bị ngừng hoạt động trong hoạt động này.
summaryDeviceAutoPauseCount Auto-pause count Tự động tạm dừng đếm
summaryDeviceAutoPauseCountInfo Number of times auto-pause was activated during this activity. Số lần tính năng tự động tạm dừng được kích hoạt trong hoạt động này.
summaryInaccurateLocationZoneCount Inaccuracy zones Vùng không chính xác
summaryInaccurateLocationZoneCountInfo Number of times the app started rejecting location updates due to their inaccuracy.

Note, areas where there are no location updates at all (e.g. indoors) do not affect this number.
Số lần ứng dụng bắt đầu từ chối cập nhật vị trí do chúng không chính xác.

Lưu ý, những khu vực hoàn toàn không có cập nhật vị trí (ví dụ: trong nhà) không ảnh hưởng đến con số này.
Key English Vietnamese
summaryBasalMetabolicRateInfo Basal metabolic rate (BMR). Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR).
summaryBrakePadWear Brake pad wear Độ mòn má phanh
summaryBraking Braking phanh
summaryBrakingInfo Energy extracted by braking.

Can be regarded as brake wear - a pair of standard bicycle disc brake pads will last around 50 MJ, for cars around 5 GJ.
Năng lượng được chiết xuất bằng cách phanh.

Có thể coi là độ mòn của phanh - một cặp má phanh đĩa xe đạp tiêu chuẩn sẽ có tuổi thọ khoảng 50 MJ, đối với ô tô là khoảng 5 GJ.
summaryCadenceStrokes Pedal strokes Hành trình đạp
summaryCadenceStrokesInfo Number of pedal strokes detected during activity. Số lần đạp bàn đạp được phát hiện trong khi hoạt động.
summaryChainWear Chain wear Đeo xích
summaryClimbing Climb Leo
summaryClimbingEnergyInfo Percentage of the energy that was used to overcome gravity. Phần trăm năng lượng được sử dụng để thắng trọng lực.
summaryDeviceAutoPauseCount Auto-pause count Tự động tạm dừng đếm
summaryDeviceAutoPauseCountInfo Number of times auto-pause was activated during this activity. Số lần tính năng tự động tạm dừng được kích hoạt trong hoạt động này.
summaryDeviceName Device Thiết bị
summaryDeviceNameInfo Device used to record this track. Thiết bị được sử dụng để ghi lại bản nhạc này.
summaryDeviceRestartsCount Forced restarts Buộc khởi động lại
summaryDeviceRestartsCountInfo Number of times the app was force-closed or the device stopped working during this activity. Số lần ứng dụng bị buộc đóng hoặc thiết bị ngừng hoạt động trong hoạt động này.
summaryDragArea Drag area Vùng kéo
summaryDragAreaInfo Air drag area (Cd·A). Diện tích kéo không khí (Cd·A).
summaryDragging Drag Lôi kéo
summaryDraggingEnergyInfo Percentage of the energy that was used to overcome air drag resistance. Phần trăm năng lượng được sử dụng để vượt qua lực cản của không khí.
summaryDriverWeight Driver weight Trọng lượng người lái
summaryDriverWeightInfo Weight of the driver (or rider) used while recording this track. Trọng lượng của người lái xe (hoặc người lái) được sử dụng khi ghi lại đường đua này.
summaryEfficiency Efficiency Hiệu quả
summaryEfficiencyInfo Overall thermal efficiency of the track's powerhouse. Hiệu suất nhiệt tổng thể của nhà máy điện trên đường đua.
summaryEndedDatetime Ended Đã kết thúc
summaryEnergyParams @string/controlPanelEnergyParams
summaryHeartBeats Heartbeats Nhịp tim
summaryHeartBeatsInfo Number of heartbeats detected during activity. Số lượng nhịp tim được phát hiện trong khi hoạt động.
summaryInaccurateLocationZoneCount Inaccuracy zones Vùng không chính xác
summaryInaccurateLocationZoneCountInfo Number of times the app started rejecting location updates due to their inaccuracy.

Note, areas where there are no location updates at all (e.g. indoors) do not affect this number.
Số lần ứng dụng bắt đầu từ chối cập nhật vị trí do chúng không chính xác.

Lưu ý, những khu vực hoàn toàn không có cập nhật vị trí (ví dụ: trong nhà) không ảnh hưởng đến con số này.
summaryLocationInterval Location interval Khoảng thời gian vị trí

Loading…

User avatar None

Automatic translation

Urban Biker / StringsVietnamese

7 months ago
Browse all component changes

Things to check

Has been translated

Previous translation was "Vùng kéo".

Fix string

Reset

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

Key
summaryDragArea
Flags
java-format
String age
7 months ago
Source string age
5 years ago
Translation file
translate/strings-vi.xml, string 664