Translation

pref_track_charts_title
English
Key English Vietnamese
pref_meter_lock_title Lock mode Chế độ khóa
pref_meter_lock_summary Prevents change of mode on click Ngăn chặn thay đổi chế độ khi nhấp chuột
pref_meter_modes_select_title Choose available modes… Chọn các chế độ có sẵn…
pref_speedo_display_mode_dialog_title Speedo appearance Ngoại hình đồng hồ tốc độ
pref_powermeter_display_mode_title @null
pref_powermeter_display_mode_summary @null
pref_powermeter_display_mode_dialog_title Power display mode Chế độ hiển thị nguồn
pref_powermeter_parameters_info_summary For accurate power and energy readings, please make sure these parameters are correct! Để có chỉ số công suất và năng lượng chính xác, vui lòng đảm bảo các thông số này là chính xác!
pref_powermeter_roll_resist_info_summary Cᵣᵣ ranges from 0 to 10%, default is 0.7%. If using the AutoTerrain feature, assume a baseline value for smooth terrain (lower limit), as the app will generally increase the coefficient on rougher terrain. Cᵣᵣ dao động từ 0 đến 10%, mặc định là 1%. Nếu sử dụng tính năng AutoTerrain, hãy giả sử giá trị cơ sở cho địa hình bằng phẳng (giới hạn thấp hơn), vì ứng dụng thường sẽ tăng hệ số trên địa hình gồ ghề hơn.
pref_power_weights_title Weights Trọng lượng
pref_power_weights_summary Driver: %1$s, Vehicle: %2$s, Cargo: %3$s, Passengers: %4$s, Wheels: %5$s Người lái: %1$s, Xe: %2$s, Hàng hóa: %3$s, Hành khách: %4$s, Bánh xe: %5$s
pref_power_coefs_title Coefficients hệ số
pref_power_coefs_summary Drag area: %1$s
Roll resist: %2$s
Vùng kéo: %1$s
Chống lăn: %2$s
pref_energy_params_title Energy parameters Thông số năng lượng
pref_energy_params_summary Efficiency: %1$s
Metabolism: %2$s
Hiệu quả: %1$s
Chuyển hóa: %2$s
pref_track_charts_title Chart types… Các loại biểu đồ…
pref_track_charts_summary Choose various activity parameters to be saved as charts with every track. Speed and altitude data are always saved. Chọn các thông số hoạt động khác nhau để lưu dưới dạng biểu đồ với mỗi bản nhạc. Dữ liệu tốc độ và độ cao luôn được lưu.
pref_flashlightAutoPocketMode_title Pocket mode Chế độ bỏ túi
pref_flashlightAutoPocketMode_summary Use proximity sensor to keep the flashlight off while not needed Sử dụng cảm biến tiệm cận để tắt đèn pin khi không cần thiết
pref_flashlightBlinkMode_title Mode Cách thức
pref_flashlightBlinkMode_summary @null
pref_flashlightBlinkMode_dialogTitle Flashlight flickering Đèn pin nhấp nháy
pref_flashlightBlinkModeToggleEnable_title Button toggle Chuyển đổi nút
pref_flashlightBlinkModeToggleEnable_summary Toggle flickering mode with a button click while the flashlight is turned on Chuyển đổi chế độ nhấp nháy bằng một lần bấm nút trong khi đèn pin đang bật
pref_haptic_feedback_title Vibrate on touch Rung khi chạm vào
pref_haptic_feedback_summary @null
pref_haptic_feedback_intensity_title Vibration intensity Cường độ rung động
pref_haptic_feedback_intensity_summary @null
pref_soundsMasterSwitch_title All sounds Tất cả âm thanh
pref_soundsMasterSwitch_summary @null
pref_speechMasterSwitch_title Enable Cho phép
Key English Vietnamese
pref_speechToasts_title Short notes Ghi chú ngắn
pref_speechTrackingStatus_summary Speak when tracking starts, stops, and pauses Nói khi quá trình theo dõi bắt đầu, dừng và tạm dừng
pref_speechTrackingStatus_title Tracking Theo dõi
pref_speed_calculate_mode_summary (All profiles) Recalculate speed from distances, do not use GPS value directly. This may provide more stable speed readings over GPS (Doppler) values. Default is OFF. (Tất cả cấu hình) Tính toán lại tốc độ từ khoảng cách, không sử dụng trực tiếp giá trị GPS. Điều này có thể cung cấp tốc độ đọc ổn định hơn trên các giá trị GPS (Doppler). Mặc định là TẮT.
pref_speed_calculate_mode_title Recalculate speed Tính toán lại tốc độ
pref_speedo_display_mode_dialog_title Speedo appearance Ngoại hình đồng hồ tốc độ
pref_speedo_display_mode_entries_0 Graphic & Digital Đồ họa & Kỹ thuật số
pref_speedo_display_mode_entries_1 Graphic Đồ họa
pref_speedo_display_mode_entries_2 Digital Điện tử
pref_text_automatic Automatic Tự động
pref_text_max Max Tối đa
pref_text_medium Medium Trung bình
pref_text_min Min tối thiểu
pref_text_off Off Tắt
pref_track_charts_summary Choose various activity parameters to be saved as charts with every track. Speed and altitude data are always saved. Chọn các thông số hoạt động khác nhau để lưu dưới dạng biểu đồ với mỗi bản nhạc. Dữ liệu tốc độ và độ cao luôn được lưu.
pref_track_charts_title Chart types… Các loại biểu đồ…
pref_units_altitude_dialog_title Altitude units Đơn vị độ cao
pref_units_altitude_entries_0 Metric [m] Số liệu [m]
pref_units_altitude_entries_1 Imperial [ft] Hoàng gia [ft]
pref_units_altitude_title Altitude Độ cao
pref_units_distance_dialog_title Distance units Đơn vị khoảng cách
pref_units_distance_entries_0 Metric [m, km] Hệ mét [m, km]
pref_units_distance_entries_1 Imperial [ft, mi] Hoàng gia [ft, mi]
pref_units_distance_title Distance Khoảng cách
pref_units_energy_dialog_title Energy units Đơn vị năng lượng
pref_units_energy_title Energy Năng lượng
pref_units_other_dialog_title Units for other quantities Đơn vị cho các đại lượng khác
pref_units_other_entries_0 Metric Hệ mét
pref_units_other_entries_1 Imperial thành nội
pref_units_other_title Other Khác

Loading…

User avatar None

Automatic translation

Urban Biker / StringsVietnamese

8 months ago
Browse all component changes

Things to check

Has been translated

Previous translation was "Các loại biểu đồ…".

Fix string

Reset

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

Key
pref_track_charts_title
Flags
java-format
String age
8 months ago
Source string age
4 years ago
Translation file
translate/strings-vi.xml, string 1119