Translation

pref_hud_axis_entries_1
English
Key English Vietnamese
pref_units_weight_entries_1 Imperial [lb] Đế quốc [lb]
pref_units_other_entries_0 Metric Hệ mét
pref_units_other_entries_1 Imperial thành nội
prefUnitsEnergyEntries_0 [kcal] [kcal]
prefUnitsEnergyEntries_1 [kJ] [kJ]
prefUnitsEnergyEntries_2 [kWh] [kWh]
prefUnitsEnergyEntries_3 [Liters of gasoline] [Lít xăng]
prefUnitsPowerEntries_0 [W] [W]
prefUnitsPowerEntries_1 [HP] [HP]
prefUnitsPowerEntries_2 [kcal/h] [kcal/giờ]
prefUnitsPowerEntries_3 [kJ/h] [kJ/giờ]
prefUnitsSlopeEntries_0 Percent [%] Phần trăm [%]
prefUnitsSlopeEntries_1 Degree [°] Độ [°]
prefUnitsSlopeEntries_2 Per mille [‰] Mỗi nghìn [‰]
pref_hud_axis_entries_0 Default — Statusbar at its natural position Mặc định - Thanh trạng thái ở vị trí tự nhiên
pref_hud_axis_entries_1 Upside down — More practical device handling Lộn ngược — Xử lý thiết bị thực tế hơn
pref_bell_mode_entries_0 Ding Đinh
pref_bell_mode_entries_1 Ring-ring Reng reng
pref_bell_mode_entries_2 Horn sừng
pref_bell_mode_entries_3 Yoo-hoo Yoo-hoo
pref_roaring_type_entries_0 Freehub trung tâm miễn phí
pref_roaring_type_entries_1 Beep Tiếng kêu bíp
pref_roaring_type_entries_2 Chopper Dao bầu
pref_roaring_type_entries_3 Electric vehicle Xe điện
pref_roaring_mode_entries_0 Auto rate and volume Tỷ lệ và âm lượng tự động
pref_roaring_mode_entries_1 Auto rate Tỷ lệ tự động
pref_roaring_mode_entries_2 Auto volume Âm lượng tự động
pref_roaring_mode_entries_3 Constant while moving Không đổi khi di chuyển
pref_roaring_mode_entries_4 Active above threshold speed Hoạt động trên tốc độ ngưỡng
pref_background_pattern_entries_0 None Không có
pref_background_pattern_entries_1 @string/app_name
Key English Vietnamese
pref_gps_update_freq_summary @null
pref_gps_update_freq_title %1$s
pref_group_activityRecognition_title Activity recognition Nhận dạng hoạt động
pref_group_advanced_title Advanced… Trình độ cao…
pref_group_flashlight_title Flashlight Đèn pin
pref_group_maps_title Maps Bản đồ
pref_group_meters_title Meters Mét
pref_group_powermeter_title Power and Energy Quyền lực và năng lượng
pref_group_units_title Units Các đơn vị
pref_haptic_feedback_intensity_summary @null
pref_haptic_feedback_intensity_title Vibration intensity Cường độ rung động
pref_haptic_feedback_summary @null
pref_haptic_feedback_title Vibrate on touch Rung khi chạm vào
pref_hud_axis_dialog_title HUD mirror axis Trục gương HUD
pref_hud_axis_entries_0 Default — Statusbar at its natural position Mặc định - Thanh trạng thái ở vị trí tự nhiên
pref_hud_axis_entries_1 Upside down — More practical device handling Lộn ngược — Xử lý thiết bị thực tế hơn
pref_hud_axis_summary @null
pref_hud_axis_title HUD mirror axis Trục gương HUD
pref_locationProvider_modes_0 GPS subsystem (default) Hệ thống con GPS (mặc định)
pref_locationProvider_modes_1 Google Play services Dịch vụ Google Play
pref_locationProvider_modes_explanation_0 (All profiles) Use GPS subsystem directly. Stable, less complex model, no middleman. May also use less resources than the other provider. (Tất cả cấu hình) Sử dụng trực tiếp hệ thống con GPS. Mô hình ổn định, ít phức tạp, không qua trung gian. Cũng có thể sử dụng ít tài nguyên hơn nhà cung cấp khác.
pref_locationProvider_modes_explanation_1 (All profiles) Use "Fused" provider from Google Play services, if available. In theory this may provide faster and more accurate locations sometimes. (Tất cả hồ sơ) Sử dụng nhà cung cấp "Hợp nhất" từ các dịch vụ của Google Play, nếu có. Về lý thuyết, điều này đôi khi có thể cung cấp vị trí nhanh hơn và chính xác hơn.
pref_locationProviderMode_dialog_title @string/pref_category_locationProvider_title
pref_locationProviderMode_summary @null
pref_locationProviderMode_title %1$s
pref_maps_animate_summary Turn off to reduce battery usage, especially while the Follow mode is on Tắt để giảm mức sử dụng pin, đặc biệt khi chế độ Theo dõi đang bật
pref_maps_animate_title Animation Hoạt hình
pref_maps_disable_summary @null
pref_maps_disable_title Disable Maps Tắt bản đồ
pref_maps_fences_draw_summary Show FenceGuard protected regions over the map Hiển thị các khu vực được bảo vệ của FenceGuard trên bản đồ

Loading…

User avatar None

Automatic translation

Urban Biker / StringsVietnamese

7 months ago
Browse all component changes

Things to check

Has been translated

Previous translation was "Lộn ngược — Xử lý thiết bị thực tế hơn".

Fix string

Reset

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

Key
pref_hud_axis_entries_1
Flags
java-format
String age
7 months ago
Source string age
5 years ago
Translation file
translate/strings-vi.xml, string 1417