Translation Read only

pref_hud_axis_summary
English
Key English Vietnamese
pref_units_speed_dialog_title Speed units Đơn vị tốc độ
pref_units_altitude_title Altitude Độ cao
pref_units_altitude_dialog_title Altitude units Đơn vị độ cao
pref_units_weight_title Weight Cân nặng
pref_units_weight_dialog_title Weight units Đơn vị trọng lượng
pref_units_other_title Other Khác
pref_units_other_dialog_title Units for other quantities Đơn vị cho các đại lượng khác
pref_units_energy_title Energy Năng lượng
pref_units_energy_dialog_title Energy units Đơn vị năng lượng
pref_units_power_title Power (total) Công suất (tổng cộng)
pref_units_power_dialog_title Total power units Tổng số đơn vị điện
pref_units_slope_title Slope Dốc
pref_units_slope_dialog_title Slope units Đơn vị độ dốc
pref_units_summary @null
pref_hud_axis_title HUD mirror axis Trục gương HUD
pref_hud_axis_summary @null
pref_hud_axis_dialog_title HUD mirror axis Trục gương HUD
pref_bell_mode_title Type Kiểu
pref_bell_mode_summary @null
pref_bell_mode_dialog_title Bell type Loại chuông
pref_bell_automatic_title Automatic Tự động
pref_bell_automatic_summary Ring the bell on significant slowdown Rung chuông về sự chậm lại đáng kể
pref_bell_automatic_sensitivity_title Auto bell sensitivity Độ nhạy chuông tự động
pref_bell_automatic_sensitivity_summary @null
pref_bell_shake_title Shake to ring Lắc để đổ chuông
pref_bell_shake_summary Shake the device to ring the bell Lắc thiết bị để rung chuông
pref_bell_shake_sensitivity_title Shake sensitivity Độ nhạy rung
pref_bell_shake_sensitivity_summary @null
pref_roaring_type_title Type Kiểu
pref_roaring_type_summary @null
pref_roaring_type_dialog_title AVAS type loại AVAS
Key English Vietnamese
pref_gps_update_freq_title %1$s
pref_group_activityRecognition_title Activity recognition Nhận dạng hoạt động
pref_group_advanced_title Advanced… Trình độ cao…
pref_group_flashlight_title Flashlight Đèn pin
pref_group_maps_title Maps Bản đồ
pref_group_meters_title Meters Mét
pref_group_powermeter_title Power and Energy Quyền lực và năng lượng
pref_group_units_title Units Các đơn vị
pref_haptic_feedback_intensity_summary @null
pref_haptic_feedback_intensity_title Vibration intensity Cường độ rung động
pref_haptic_feedback_summary @null
pref_haptic_feedback_title Vibrate on touch Rung khi chạm vào
pref_hud_axis_dialog_title HUD mirror axis Trục gương HUD
pref_hud_axis_entries_0 Default — Statusbar at its natural position Mặc định - Thanh trạng thái ở vị trí tự nhiên
pref_hud_axis_entries_1 Upside down — More practical device handling Lộn ngược — Xử lý thiết bị thực tế hơn
pref_hud_axis_summary @null
pref_hud_axis_title HUD mirror axis Trục gương HUD
pref_locationProvider_modes_0 GPS subsystem (default) Hệ thống con GPS (mặc định)
pref_locationProvider_modes_1 Google Play services Dịch vụ Google Play
pref_locationProvider_modes_explanation_0 (All profiles) Use GPS subsystem directly. Stable, less complex model, no middleman. May also use less resources than the other provider. (Tất cả cấu hình) Sử dụng trực tiếp hệ thống con GPS. Mô hình ổn định, ít phức tạp, không qua trung gian. Cũng có thể sử dụng ít tài nguyên hơn nhà cung cấp khác.
pref_locationProvider_modes_explanation_1 (All profiles) Use "Fused" provider from Google Play services, if available. In theory this may provide faster and more accurate locations sometimes. (Tất cả hồ sơ) Sử dụng nhà cung cấp "Hợp nhất" từ các dịch vụ của Google Play, nếu có. Về lý thuyết, điều này đôi khi có thể cung cấp vị trí nhanh hơn và chính xác hơn.
pref_locationProviderMode_dialog_title @string/pref_category_locationProvider_title
pref_locationProviderMode_summary @null
pref_locationProviderMode_title %1$s
pref_maps_animate_summary Turn off to reduce battery usage, especially while the Follow mode is on Tắt để giảm mức sử dụng pin, đặc biệt khi chế độ Theo dõi đang bật
pref_maps_animate_title Animation Hoạt hình
pref_maps_disable_summary @null
pref_maps_disable_title Disable Maps Tắt bản đồ
pref_maps_fences_draw_summary Show FenceGuard protected regions over the map Hiển thị các khu vực được bảo vệ của FenceGuard trên bản đồ
pref_maps_fences_draw_title Fences hàng rào

Showing only subset of the strings as there were too many matches.

Component Translation Difference to current string
This translation Read only Urban Biker/Strings
The following strings have different contexts, but the same source.
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings
Read only Urban Biker/Strings

Loading…

No matching activity found.

Browse all component changes

Glossary

English Vietnamese
No related strings found in the glossary.

String information

Key
pref_hud_axis_summary
Flags
java-format
String age
9 months ago
Source string age
3 years ago
Translation file
translate/strings-vi.xml, string 888